Ishida Scale Labels - Nhãn dán cân điện tử chuyên sử dụng cho cân - kích thước theo yêu cầu - mẫu mã tự do thiết kế - màu sắc đa dạng
Ishida | • AC, BC, WL, and Astra Label Scales |
• Omni • Mark II • DP and WPL Label Scales |
AC-2000, AC-3000, BC-3000, Astra Narrow 44mm Blank | ID #: Ri222B | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, BC-3000, Astra Narrow 44mm UPC | ID #: Ri222 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, BC-3000, Astra Narrow 95mm Blank (no Perf.) | ID #: Ri226B | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, BC-3000, Astra Narrow 110mm Blank (with Perf.) | ID #: Ri225B | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, BC-3000, Astra Narrow 110mm UPC Ingredient | ID #: Ri225 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, BC-3000, Astra Narrow Continuous Strip | ID #: Ri227 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, BC-3000, WL-600, Astra 37mm Blank | ID #: Ri200B | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, BC-3000, WL-600, Astra 37mm Non-UPC | ID #: Ri200 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, BC-3000, WL-600, Astra 47mm Blank | ID #: Ri201B | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-300, AC-2000, AC-3000, BC-3000, Astra 47mm UPC | ID #: Ri201 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-300, AC-2000, AC-3000, BC-3000, Astra 59mm UPC | ID #: Ri207 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-300, AC-2000, AC-3000, BC-3000, Astra 59mm UPC, Safe Handling | ID #: Ri207S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, AC-3000B, BC-3000 73mm UPC | ID #: Ri211 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, AC-3000B, BC-3000 73mm UPC, top SHI | ID #: Ri211S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, AC-3000B, BC-3000 73mm UPC, middle SHI | ID #: Ri212S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, AC-3000B, BC-3000 73mm UPC, bottom SHI | ID #: Ri213S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, AC-3000B, BC-3000 73mm UPC, Safe Handling | ID #: Ri0485S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-1000, AC-2000, AC-3000, AC-3000B/E, BC-3000 UPC, Ingredient | ID #: Ri215 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-1000, AC-2000, AC-3000, AC-3000B/E, BC-3000 UPC, top SHI | ID #: Ri215S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-1000, AC-2000, AC-3000, AC-3000B/E, BC-3000 UPC, mid SHI | ID #: Ri216S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-1000, AC-2000, AC-3000, AC-3000B/E, BC-3000 UPC, bottom SHI | ID #: Ri217S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, AC-3000B, AC-3000FN 110mm Blank (with Perf.) | ID #: Ri220B | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000 Deli | ID #: Ri219 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000 Bakery, Deli | ID #: Ri220 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-300, AC-1000, AC-2000, AC-3000, Astra Continuous Strip (short roll) | ID #: Ri218 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
AC-2000, AC-3000, Astra Continuous Strip (long roll) | ID #: Ri218L | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
OMNi-3000, Mark II, DP-3000, WPL-3000 47mm UPC | ID #: Ri230 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
OMNi-3000, Mark II, DP-3000, WPL-3000 59mm UPC | ID #: Ri234 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
OMNi-3000, Mark II, DP-3000, WPL-3000 59mm UPC, Safe Handling | ID #: Ri234S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
OMNi-3000, Mark II, DP-3000, DP-4000, WPL-3000 73mm UPC | ID #: Ri210 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
OMNi-3000, Mark II, DP-3000/4000, WPL-3000 73mm UPC, top SHI | ID #: Ri210S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
OMNi-3000, Mark II, DP-3000/4000, WPL-3000/4000 UPC, mid SHI | ID #: Ri240S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
OMNi-3000, Mark II, DP-3000/4000, WPL-3000/4000 UPC, SHI | ID #: Ri0486 | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
OMNi-3000, Mark II, DP-3000/4000, WPL-3000/4000 UPC, Ingredient | ID #: Ri235D | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
OMNi-3000, Mark II, DP-3000/4000, WPL-3000/4000 UPC, top SHI | ID #: Ri214S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
OMNi-3000, Mark II, DP-3000/4000, WPL-3000/4000 UPC, mid SHI | ID #: Ri235S | ||||||||||||||||||
• Liên hệ ngay Hoa Sen Vàng để có giá tốt nhất / Contact us for delivered and detail. • Kích thước tiêu chuẩn - Kích thước theo yêu cầu / Standard size or customer size available. | ![]() |
WP--23